TỦ KIỂM TRA PHÁT THẢI VOC VÀ FORMALDEHYDE CÁC BỘ PHẬN NỘI THẤT XE OTO
MODEL: VDA-276
HÃNG SX: HAINATE – TRUNG QUỐC
1. Mục đích sử dụng sản phẩm
” – Đánh giá mức độ phát VOC từ các vật liệu được sử dụng trong nội thất ô tô.
– Xác định tính an toàn của các vật liệu này đối với sức khỏe người tiêu dùng, giúp giảm thiểu các chất độc hại có thể phát hiện trong không gian ô tô.
– Môi trường mô phỏng điều kiện thực tế”
2. Tiêu chuẩn thực hiện
VDA 276, GB/T 27630-2011, ISO 12219-3/4, ISO 16000-9, ISO 12460-1, EN13419-1, ASTM D5116-97.
3. Các chỉ số kỹ thuật
” – Nhiệt độ:
* Khoảng nhiệt độ chế độ thường:
+10~+100oC (không tải và có tải)”
* Khoảng nhiệt độ chế độ làm sạch:
+80~+250oC (Khi đang chạy quá trình làm sạch và xử lý nhiệt độ cao, không tải và không có mẫu)
+ Độ chính xác điều khiển: ±0.5oC (không tải và có tải)
+ Độ đồng đều: ±0.5oC (không tải và có tải)
” – Độ ẩm:
+ Khoảng điều chỉnh: 20~80% (ở trạng thái thử nghiệm +10~+30oC),”
+ Nhiệt độ khi làm việc là 65oC, độ ẩm là 5% (không tải và có tải)
+ Độ chính xác điều khiển: ±3% (không tải và có tải)
+ Độ đồng đều: ±2% (không tải và có tải)
” – Kiểm tra nồng độ nền của cabin và nồng độ không khí:
+ TVOC ≤50 μg/m3 (nồng độ nền TVOC≤0,04ppm)”
+ VOC ≤5 μg/m3 (nồng độ nền VOC≤0,004ppm)
+ Formaldehyde ≤6 μg/m3(Formaldehyde≤0,005ppm)
– Trao đổi không khí:
+ Khoảng điều chỉnh: 0,2m3~2m3/h (tốc độ thông gió 0,2~2 lần/giờ)
+ Độ chính xác điều chỉnh: ± 3%
+ Độ chính xác đo lường: ±0,01 m3/h
” – Kiểm soát chênh lệch áp suất:
+ Thiết bị sử dụng cảm biến chênh lệch áp suất và công nghệ truyền dẫn bus để tăng độ chính xác của kết quả, sai số chỉ ±1Pa.
+ Khi có sự thay đổi của lưu lương, hệ thống tự động điều chỉnh chênh lệch áp suất giữa bên trong và bên ngoài.”
– Độ kín khí: Ở áp suất 1kPa (áp suất chuẩn), tốc độ rò rỉ không khí trong cabin là <0,005m³/phút;
” – Hệ thống tổ chức luồng khí:
+ Thiết kế cửa gió và đường ống:
+ Áp dụng nguyên lý khí động học, lắp đặt rãnh dẫn khí phía sau cửa gió để đảm bảo cấp khí đồng đều.
+ Sử dụng công nghệ điều chỉnh tốc độ biến tần đa điểm, giúp trộn khí đồng nhất trong buồng. ”
” + Độ đồng đều: Không xảy ra hiện tượng ngưng tụ khi buồng ở nhiệt độ thấp.
+ Tốc độ dòng khí trong buồng: 0.1 ~ 0.3 m/s.
+ Độ chính xác hiển thị: ±0.01 m/s.
+ Độ chính xác điều khiển: ±0.05 m/s.”
– Tỷ lệ thu hồi: Tỷ lệ thu hồi toluene hoặc n-dodecane là hơn 80%
– Kết cấu: Buồng thử nghiệm VOC có cấu trúc hai lớp (Jacketed Structure) giúp cách nhiệt và ổn định môi trường bên trong. Thể tích thực tế để đặt mẫu và thử nghiệm khí thải VOC là 1m³
” – Vật liệu bên trong và đường dẫn khí:
+ Toàn bộ bề mặt bên trong, hệ thống đường ống khí và phụ kiện đều được làm bằng thép không gỉ đánh bóng để tránh nhiễm bẩn khí thử nghiệm.
+ Vật liệu làm kín được chọn kỹ lưỡng để đảm bảo không phát thải VOC nền và không hấp thụ các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, giúp kết quả thử nghiệm chính xác nhất”
” – Tủ cách nhiệt
+ Tường ngoài bằng thép tấm, sơn màu trắng;
+ Tường bên trong: tấm thép không gỉ 304, với hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời”
” – Hệ thống điều khiển:
+ Màn hình cảm ứng thông minh, độ phân giải cao, giao diện trực quan giúp kiểm soát chính xác các thông số.
+ Hướng dẫn vận hành tự động, người dùng chỉ cần làm theo hướng dẫn trên màn hình mà không cần nhớ các quy trình phức tạp.”
– Thời gian cân bằng: Sau khi bật buồng thử nghiệm, môi trường bên trong sẽ ổn định hoàn toàn trong vòng 2 giờ, đảm bảo độ chính xác của quá trình kiểm tra VOC.
– Kiểm soát tiếng ồn: Trong điều kiện hoạt động bình thường, dưới 65dB
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.